Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chính thống
[chính thống]
|
orthodox
The orthodox religion
The orthodox school of thought
The orthodox ideology of feudalism
An orthodox culture
Legitimism; Fundamentalism
Chuyên ngành Việt - Anh
chính thống
[chính thống]
|
Vật lý
orthodox
Xây dựng, Kiến trúc
orthodox
Từ điển Việt - Việt
chính thống
|
tính từ
thuộc dòng chính trong các đời vua
thuộc dòng chính của một học thuyết, một tôn giáo
tôn giáo chính thống; học phái chính thống
được thừa nhận là chính thức
sử chính thống; nền văn hoá chính thống